Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thẹn thò

Academic
Friendly

Từ "thẹn thò" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy ngại ngùng, e dè, thường khi đối diện với tình huống mình cảm thấy không thoải mái, hoặc khi bị chú ý một cách không mong muốn. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc của con người trong các tình huống giao tiếp xã hội.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngại ngùng trong giao tiếp: Khi bạn gặp một người bạn bạn thích, có thể bạn sẽ cảm thấy "thẹn thò" khi nói chuyện với họ.

    • dụ: ấy cảm thấy thẹn thò khi người bạn trai khen xinh đẹp.
  2. E dè trước sự chú ý: Khi được mọi người nhìn vào, bạn có thể cảm thấy "thẹn thò" sự chú ý đó.

    • dụ: Cậu đứng trước lớp thuyết trình cảm thấy thẹn thò khi tất cả mọi người nhìn vào mình.
  3. Thái độ khi nhận lời khen: Khi nhận được lời khen, nhiều người cũng cảm thấy "thẹn thò" không biết phải phản ứng như thế nào.

    • dụ: Khi được thầy giáo khen, em thấy mình thẹn thò chỉ biết cười.
Biến thể của từ:
  • Thẹn: Thường mang nghĩa là cảm thấy xấu hổ, cũng có thể dùng để chỉ sự ngại ngùng.
    • dụ: Em thẹn không làm bài tậplớp.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Ngại: Cảm giác không tự tin, không thoải mái trong một tình huống nhất định.

    • dụ: Tôi ngại khi phải nói trước đám đông.
  • E ngại: Cảm giác lo lắng, không chắc chắn về điều đó.

    • dụ: ấy e ngại khi tham gia cuộc thi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thẹn thò trong tình huống xã hội: Có thể dùng để mô tả những tình huống phức tạp hơn, như khi tham gia các sự kiện lớn, gặp gỡ người lạ hay trong các mối quan hệ tình cảm.
    • dụ: Trong buổi tiệc, tôi cảm thấy thẹn thò khi phải giao lưu với những người chưa quen biết.
Chú ý:
  • "Thẹn thò" thường được dùng cho cảm xúc của con người, không dùng cho đồ vật hay tình huống không người.
  • Đây một từ có thể mang sắc thái vui vẻ hoặc nhẹ nhàng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  1. Nh. Thẹn. ngh. 2.

Comments and discussion on the word "thẹn thò"